NHỰA PU LÀ GÌ? – TỔNG QUAN NHỮNG GÌ BẠN CẦN BIẾT

nhua-pu-1

Nhựa Polyurethane

Nhựa PU (Polyurethane) là một loại vật liệu polymer cao cấp, được biết đến với khả năng kết hợp linh hoạt giữa tính đàn hồi của cao su và độ cứng chắc như kim loại. Nhờ đặc tính cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn, chịu hóa chất, chịu nhiệt và chịu lực tốt, nhựa PU ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng Nhựa Vĩ Hưng tìm hiểu về nhựa PU nhé!

nhua-pu-1
Nhựa PU là gì?

Tổng quan về nhựa PU

Nhựa PU (Polyurethane) là một trong loại polymer những có liên kết urethane trong chuỗi phân tử, được tạo ra bằng phản ứng giữa isocyanate và polyol. Ra đời vào những năm 1930 bởi nhà hóa học Otto Bayer, PU nhanh chóng trở thành vật liệu địa vàng trong nhiều ngành nhờ tính đa dạng và linh hoạt.

nhua-pu-2
Nhà hóa học Otto Bayer (Ảnh sưu tầm)

PU có cấu trúc gồm các đoạn cứng và đoạn mềm đan xen nhau, giúc nó vừa bền chắc lại vừa đàn hồi. Cũng chính vì điểm này mà PU được mệnh danh là “cao su nhựa”.

Cấu trúc phân tử của nhựa PU (Polyurethane)

Công thức hóa học cơ bản

Polyurethane được tạo thành từ phản ứng giữa hai nhóm chính: Isocyanate (-N=C=O) và Polyol (chứa nhiều nhóm hydroxyl -OH). PU có cấu trúc gồm các đoạn cứng và đoạn mềm đan xen nhau, giúc nó vừa bền chắc lại vừa đàn hồi. Cũng chính vì điểm này mà PU được mệnh danh là “cao su nhựa”.

Khi hai nhóm này phản ứng, chúng tạo ra liên kết urethane, có công thức hóa học đặc trưng là (–NH–CO–O–). Công thức này là liên kết carbamate, là liên kết chính trong mạch polymer polyurethane.

nhua-pu-5
Công thức hóa học của như PC (ảnh sưu tầm)

Phân loại 

PU Polyester: bền hơn, kháng dầu, chống mài mòn

PU Polyether: linh hoạt, kháng độ ẩm, bên hóa

Tính chất vật lý

Nhựa PU có sự linh hoạt rất lớn trong cấu trúc vật lý do khả năng điều chỉnh tỷ lệ giữa đoạn cứng – đoạn mềm trong cấu trúc phân tử. Điều này tạo ra một dải rộng các tính chất vật lý như sau:

Độ cứng 

PU có độ cứng đa dạng, từ mềm đến rất cứng, dao động trong khoảng 30–95 Shore A, và có thể lên tới 70 Shore D với loại PU kỹ thuật – phù hợp cho cả nhu cầu dân dụng lẫn công nghiệp. Độ cứng có thể điều chỉnh được thông qua tỷ lệ giữa polyol và isocyanate.

Độ bền kéo

Có thể đạt đến 20–60 MPa, tùy thuộc vào công thức và gia cố (sợi thủy tinh, silica…). PU được đánh giá là có độ bền kéo cao hơn nhiều loại cao su tự nhiên và tổng hợp.

Độ giãn dài (Elongation at break)

Rất cao: lên đến 600% đối với PU mềm hoặc dạng màng. Thể hiện khả năng co giãn linh hoạt, chống nứt vỡ trong môi trường biến động.

Tính đàn hồi và phục hồi hình dạng

Khả năng đàn hồi tốt, phục hồi nhanh sau biến dạng. Ứng dụng nhiều trong bánh xe PU, lớp đệm giảm xóc, lót chống rung.

Kháng mài mòn cực tốt

PU được xếp vào nhóm vật liệu kháng mài mòn hàng đầu, hơn hẳn cao su tự nhiên, PVC, và nhiều loại nhựa kỹ thuật khác. Dùng nhiều trong ngành băng tải, bánh xe nâng, khớp trượt.

nhua-pu-6
Bánh xe chịu lực (ảnh sưu tầm)

Khả năng cách điện

PU là chất cách điện tốt, dùng để bọc dây điện, lớp phủ cách điện, vật liệu cách âm.

nhua-pu-7
Dây điện bọc nhựa (Ảnh sưu tầm)

Dải nhiệt độ hoạt động

Tốt trong khoảng từ -40°C đến +80°C (thậm chí lên đến 120°C nếu có phụ gia đặc biệt). Ổn định nhiệt và không biến dạng dưới áp lực ở mức trung bình.

Hệ số ma sát

Có thể điều chỉnh từ thấp đến cao tùy theo ứng dụng. PU có hệ số ma sát trung bình, giúp kiểm soát trượt trong ngành công nghiệp cơ khí.

Tính chất hóa học

Cấu trúc hóa học ổn định

PU có liên kết urethane (-NH–CO–O–) bền vững. Không tan trong nước, chịu được độ ẩm và môi trường oxy hóa nhẹ.

Kháng hóa chất tốt

PU có khả năng kháng hóa chất tốt (có chọn lọc), chịu được dầu khoáng, mỡ bôi trơn và một số dung môi hữu cơ nhẹ, tuy nhiên dễ bị phân hủy bởi axit mạnh, bazơ mạnh, xeton hoặc este mạnh. Trong đó, PU polyester có khả năng kháng dầu tốt hơn PU polyether.

Kháng oxy hóa và tia UV

PU có khả năng kháng oxy hóa và tia UV ở mức trung bình, dễ bị lão hóa dưới ánh nắng mặt trời nếu không được bổ sung chất ổn định, vì vậy thường cần thêm phụ gia chống lão hóa và chống ngả màu để tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời.

Khả năng thủy phân

PU polyester dễ bị thủy phân trong môi trường ẩm, trong khi PU polyether có độ bền ẩm cao hơn và phù hợp sử dụng trong môi trường có hơi nước hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước.

Phản ứng khi cháy

Khi cháy, PU có thể giải phóng khí độc như CO và HCN tùy theo loại phụ gia sử dụng, tuy nhiên một số loại PU đã được gia cường khả năng chống cháy để giảm nguy cơ này.

nhua-pu-8
Đốt rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường (Ảnh sưu tầm)

Phân hủy và tái chế

PU không phân hủy sinh học nhanh như nhựa sinh học, nhưng có thể được tái chế bằng phương pháp cơ học (nghiền, tái tạo) hoặc hóa học (phân giải), mặc dù chi phí tái chế thường khá cao.

Ứng dụng

Ngành công nghiệp sản xuất và cơ khí

PU được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất và cơ khí như bánh xe nâng, bánh xe tải trọng lớn, bánh xe robot tự hành (AGV), con lăn truyền động, con lăn băng tải, phớt làm kín, gioăng, vòng đệm chống rung, ống dẫn dầu và khí áp suất cao, gối đỡ, tấm đệm giảm chấn và đệm chống va.

nhua-pu-9
Bánh xe chịu lực (ảnh sưu tầm)

Ngành ô tô – giao thông

Trong ngành ô tô – giao thông, nhựa PU giúp giảm trọng lượng xe, giảm tiếng ồn và tăng độ bền chi tiết thông qua các ứng dụng như đệm giảm xóc, lò xo PU, lớp đệm ghế ngồi, bộ phận cách âm chống rung cabin, đệm tay lái, ốp vỏ nội thất và bánh xe polyurethane dùng trong xe đua F1, kart hoặc drift car.

Ngành xây dựng – kiến trúc – nội thất

Trong ngành xây dựng, kiến trúc và nội thất, PU được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm, với các ứng dụng phổ biến như tấm xốp PU cách nhiệt cho mái và vách nhà xưởng, bọt PU phun chống thất thoát nhiệt, sơn phủ sàn công nghiệp, phào chỉ và trần PU trang trí, cùng keo dán PU dùng cho gạch và gỗ công nghiệp.

nhua-pu-15
Ứng dụng để chống thoát khí ra ngoài (Ảnh sưu tầm)

Ngành y tế – thực phẩm – sinh học

Trong ngành y tế, thực phẩm và sinh học, PU đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn như FDA, LFGB, RoHS và được ứng dụng trong ống catheter, ống truyền dịch, màng polyurethane y tế, quai bao bì thực phẩm, lớp phủ kháng khuẩn, lớp lót dụng cụ phẫu thuật, đệm hỗ trợ phục hồi chức năng, đệm y tế memory foam và vỏ găng tay, khẩu trang PU nano.

nhua-pu-10
Đệm xe hơi (Ảnh sưu tầm)

Ngành công nghệ cao – quốc phòng – in 3D

Trong ngành công nghệ cao, quốc phòng và in 3D, PU được ứng dụng nhờ đặc tính siêu nhẹ, bền mỏi cao và biến dạng chính xác, với các ứng dụng như in 3D kỹ thuật (SLS/MJF) để tạo mẫu linh kiện, vỏ bọc, khớp nối; linh kiện máy bay, UAV, drone, đầu đạn huấn luyện; bộ giảm xóc cho thiết bị quân sự, radar, ống nhòm; và vật liệu bọc chống va đập cho tàu, xe chuyên dụng.

Ngành điện – điện tử

Trong ngành điện – điện tử, nhựa PU được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng cách điện và kháng nhiệt tốt, với các ứng dụng như vỏ bọc dây cáp, dây dẫn cao thế, vật liệu cách điện cho motor và máy biến áp, keo đổ khuôn chống ẩm cho mạch in (PU potting compound), màng chống tĩnh điện và lớp phủ bảo vệ linh kiện điện tử.

nhua-pu-13
Các linh kiện điện tử (Ảnh sưu tầm)

Ngành tiêu dùng – dân dụng – thời trang

Trong ngành tiêu dùng, dân dụng và thời trang, PU hiện diện rộng rãi với các sản phẩm như giày dép, đế giày thể thao, sofa, đệm ghế văn phòng, áo mưa, áo khoác chống thấm, ba lô, vali chống sốc, túi bảo vệ thiết bị điện tử và miếng dán chống va cho điện thoại, laptop.

nhua-pu-14
Sofa bằng nhựa PU (Ảnh sưu tầm)

Kết luận

PU là vật liệu đầy tiềm năng, linh hoạt với đa ngành nghề. Tuy có nhược điểm về môi trường và xử lý chất thải, PU vẫn được ưa chuộng trong sản xuất nhờ tính năng “đa trong một”. Người dùng nên xem xét mục đích sử dụng, loại PU phù hợp, và nguồn gốc đạt chuẩn.

Nhận ưu đãi độc quyền từ Nhựa Vĩ Hưng

    Đăng ký ngay để không bỏ lỡ thông tin về các sản phẩm mới nhất cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn từ Vĩ Hưng.

    CÙNG CHUYÊN MỤC

    Xem thêm >

    NHỰA PHÂN HỦY SINH HỌC – GIẢI PHẢI XANH CHO CUỘC SỐNG XANH

    NỘI DUNG CHÍNH Toggle NHỰA PHÂN HỦY SINH HỌCNhựa phân hủy sinh học là gì?Cấu...

    CÁC LOẠI NHỰA CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM

    NỘI DUNG CHÍNH Toggle CÁC LOẠI NHỰA CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAMGiới thiệu...

    NHỰA PA – TÌM HIỂU CHI TIẾT VỀ ĐẶC ĐIỂM, PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CỦA NHỰA PA

    NỘI DUNG CHÍNH Toggle Nhựa PolyamideNhựa PA là gì?Định nghĩa hóa học của nhựa PA...

    SẢN PHẨM

    Xem thêm >

    TẤT CẢ SẢN PHẨM

    THÙNG RÁC MINI DINO

    MSP: 9335

    Ly - Ca - Bình nước

    CA ĐÁ TRÒN 1.8L CÓ BÔNG CÓ NẮP

    MSP: 3702-1

    Hộp Thực Phẩm

    HỘP THỰC PHẨM TRÒN

    MSP: 5001, 5002, 7164

    Sọt - Sóng - Cần Xé

    SỌT VUÔNG NHỎ

    MSP: 6504