Trong bối cảnh những giải pháp bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa đang được quan tâm, chính là nhựa vi sinh hay còn gọi là bioplastic – một “ngôi sao mới” đã và đang dần chiếm spotlight. Chỉ nghe tên thôi cũng đã gợi cảm giác thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, nhựa vi sinh thực chất là gì, được sản xuất ra sao và liệu có thực sự “xanh” như kỳ vọng? Hãy cùng Nhựa Vĩ Hưng tìm hiểu nhé!

Nhựa vi sinh là gì?
Nhựa vi sinh là một loại vật liệu polyme có khả năng phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên, chuyển hóa thành các hợp chất vô cơ như CO2, H2O và sinh khối, mà không để lại các hạt vi nhựa có hại.

Ưu điểm nổi bật của nhựa vi sinh
- Khả năng phân hủy sinh học: Đây là đặc tính quan trọng nhất, cho phép chúng phân hủy thành các hợp chất tự nhiên (nước, CO2, sinh khối) dưới tác động của vi sinh vật trong đất, nước hoặc các cơ sở ủ phân công nghiệp.
- Nguồn gốc tái tạo: Nhựa vi sinh được sản xuất từ nguyên liệu sinh học như bắp, sắn, mía… thay vì dầu mỏ. Điều này không chỉ giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, mà còn hỗ trợ phát triển nền kinh tế tuần hoàn, nơi tài nguyên được tái sử dụng và tái tạo liên tục.
- Giảm thiểu ô nhiễm: Nhờ khả năng phân hủy nhanh và an toàn, nhựa vi sinh góp phần hạn chế rác thải nhựa tích tụ trong tự nhiên, đặc biệt là ở các đại dương – nơi đang chịu áp lực ô nhiễm nhựa nghiêm trọng nhất hiện nay. Đây là một bước tiến quan trọng trong hành trình bảo vệ hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học toàn cầu.

Phân loại nhựa vi sinh
PLA (Polylactic acid): Được sản xuất từ tinh bột hoặc đường mía. PLA có nguồn gốc sinh học nhưng được phân bổ chỉ trong điều kiện phân tích chuyên nghiệp (nhiệt độ và độ ẩm cao). Trong điều kiện tự nhiên, PLA Long phân hủy như thông tin nhựa thông thường.
PHA (Polyhydroxyalkanoate, gồm PHB, PHBV…): Là nhóm polyme do vi khuẩn tổng hợp khi thiếu dinh dưỡng. PHA có thể phân hủy sinh học rất nhanh trong tự nhiên; sau khi phân hủy chỉ để lấy lại nước, CO₂ và sinh khối mà không sinh ra vi nhựa hay chất độc. Đây là nhựa vi sinh đúng nghĩa , vì vừa có nguồn gốc sinh học, vừa phân tích hoàn toàn.
PBS (Polybutylene succinate): Là polyme polyester aliphatic phân hủy sinh học, có tính chất cơ học tương thích nhựa PP và cũng có thể được vi sinh vật phân hủy. PBS ngày càng được sử dụng làm bao bì và vật liệu nông nghiệp.
Các loại khác (PHA/PBAT, PCL…): Một số tổng hợp polyme khác có thể tự động phân hủy (như PBAT, PCL), nhưng không phải tất cả đều có nguồn gốc sinh học. Nhiều nhựa “sinh học” trên thị trường thực chất chỉ thân thiện tài nguyên, chưa chắc chắn được phân hủy trong thiên nhiên.
Nhựa vi sinh hình thành như thế nào?
Nhựa vi sinh được sản xuất bằng phương pháp sinh học
Trong cách làm này, con người sẽ sử dụng vi sinh vật như vi khuẩn hoặc nấm men, đưa chúng vào môi trường nuôi cấy có chứa các nguồn carbon (từ đường, dầu, chất thải sinh học…). Khi các sinh vật nhỏ này hoạt động, chúng sẽ tạo ra một loại chất dự trữ trong cơ thể, và chất đó chính là nhựa vi sinh.
Sau khi quá trình nuôi cấy kết thúc, người ta tiến hành thu hoạch bằng cách phá vỡ tế bào của vi sinh vật để tách lấy nhựa. Nhựa được rửa sạch, sấy khô và nén thành hạt nhựa nguyên liệu, từ đó có thể đem đi đúc khuôn, thổi màng, hoặc tạo thành các sản phẩm nhựa thông dụng như túi, màng bọc, ống hút…
Đây là phương pháp tự nhiên và thân thiện môi trường vì quá trình hình thành nhựa không tạo ra hóa chất độc hại, và thành phẩm sau sử dụng có thể phân hủy hoàn toàn ngoài tự nhiên – kể cả trong đất hoặc dưới nước.

Nhựa vi sinh được tạo ra từ nguyên liệu sinh học và tổng hợp bằng phương pháp hóa học
Với cách làm này, người ta sẽ lấy các nguyên liệu sinh học như tinh bột, đường hoặc axit hữu cơ, sau đó trải qua quá trình lên men hoặc xử lý hóa học để tạo thành một loại nhựa mới. Đây cũng là một cách để tận dụng tài nguyên tái tạo thay cho dầu mỏ.
Tuy nhiên, không phải loại nhựa nào tạo ra theo phương pháp này cũng có thể phân hủy ngoài môi trường. Một số loại chỉ phân hủy được trong điều kiện công nghiệp đặc biệt, như nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao – nghĩa là nếu bị thải ra thiên nhiên, chúng vẫn tồn tại lâu dài như nhựa thông thường.
Ứng dụng của nhựa vi sinh
Nhờ những ưu điểm về khả năng phân hủy và nguồn gốc tái tạo, nhựa vi sinh đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Bao bì: Đây là lĩnh vực ứng dụng lớn nhất, bao gồm túi mua sắm, hộp đựng thực phẩm, cốc, dao dĩa dùng một lần, và màng bọc thực phẩm. Nhựa vi sinh giúp giảm lượng rác thải bao bì sau khi sử dụng.

- Nông nghiệp: Màng phủ nông nghiệp có thể phân hủy giúp giảm công sức thu gom và xử lý sau vụ mùa. Chậu cây, dây buộc cây cũng được làm từ nhựa vi sinh.

- Y tế và Dược phẩm: Ứng dụng trong chỉ khâu tự tiêu, khung nâng đỡ mô, vật liệu cấy ghép, viên nang thuốc, và các thiết bị y tế dùng một lần.
- Dệt may: Sợi sinh học được dùng để sản xuất quần áo, thảm, hoặc các sản phẩm không dệt khác.
- Hàng tiêu dùng: Đồ chơi trẻ em, vỏ điện thoại, bàn chải đánh răng, và các vật dụng gia đình khác đang dần chuyển sang sử dụng vật liệu nhựa vi sinh.

Sự phát triển của nhựa vi sinh đang mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp vật liệu, hướng tới một tương lai bền vững hơn, nơi rác thải nhựa không còn là gánh nặng cho môi trường.
Kết luận
Nhựa vi sinh không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu mới, mà còn là hành trình chữa lành cho hành tinh xanh. Khi chúng ta chọn một giải pháp thân thiện với môi trường, đó không chỉ là lựa chọn vật liệu, mà là lựa chọn cách sống có trách nhiệm hơn với thế giới mình đang thuộc về. Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết này!