NHỰA HIPS LÀ GÌ? NHỰA HIPS CÓ AN TOÀN KHÔNG?
Bạn đang cần một loại nhựa vừa bền, dễ tạo hình lại phù hợp cho in ấn? Hay bạn đang băn khoăn liệu loại nhựa nào được dùng trong bao bì thực phẩm, đồ chơi hay vỏ thiết bị điện tử là an toàn cho sức khỏe? Nếu vậy, nhựa HIPS chính là cái tên bạn nên tìm hiểu ngay lúc này!

Trong bài viết này, Nhựa Vĩ Hưng sẽ giúp bạn khám phá mọi khía cạnh của nhựa HIPS – từ đặc điểm cấu tạo, ưu nhược điểm cho đến tính an toàn và ứng dụng thực tế – để hiểu vì sao loại nhựa này lại được ưa chuộng đến vậy trong sản xuất và đời sống.
Nhựa HIPS là gì
Định nghĩa
HIPS (High Impact Polystyrene) là một loại nhựa nhiệt dẻo biến tính, thuộc họ polystyrene, nổi bật với đặc tính chịu va đập cao, độ bền cơ học tốt và khả năng gia công dễ dàng. Về bản chất, HIPS là sản phẩm được tạo ra bằng cách pha trộn nhựa PS (Polystyrene) nguyên sinh với cao su polybutadiene nhằm cải thiện điểm yếu lớn nhất của PS truyền thống: dễ giòn và dễ gãy khi chịu lực tác động.

Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu có cấu trúc vi mô pha tán (phase-separated morphology), trong đó các hạt cao su phân tán đều trong nền polystyrene, từ đó tăng cường khả năng phân tán năng lượng va đập, giúp sản phẩm không bị nứt vỡ đột ngột. Nhờ vậy, HIPS vừa giữ được các đặc điểm ưu việt vốn có của polystyrene như nhẹ, dễ tạo hình và chi phí thấp, vừa cải thiện được độ dẻo dai cần thiết cho các ứng dụng thực tế.
Nguồn gốc của nhựa HIPS
Nhựa HIPS ra đời vào những năm 1960 nhằm cải thiện nhược điểm dễ vỡ của nhựa polystyrene (PS) nguyên chất. Khi đó, PS được dùng phổ biến vì nhẹ, trong suốt và rẻ nhưng lại giòn và kém bền khi va đập, không phù hợp cho các sản phẩm như bao bì, đồ chơi hay thiết bị điện tử.
Để khắc phục điều này, các nhà khoa học đã trộn nhựa PS với cao su polybutadiene, tạo ra HIPS – một loại nhựa dẻo dai hơn. Từ khi được thương mại hóa, HIPS nhanh chóng được ưa chuộng nhờ giá thành rẻ, in ấn tốt và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn và chứng nhận

Để đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực, nhựa HIPS cần đạt được một số tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng. Trước hết, HIPS phải tuân thủ ISO 9001 để đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ.
Khi được ứng dụng trong ngành điện – điện tử, HIPS cần đạt chứng nhận RoHS nhằm đảm bảo không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân hay cadmium, đồng thời phải vượt qua tiêu chuẩn UL 94 về khả năng chống cháy, với cấp độ tối thiểu là HB hoặc V-2 để đảm bảo an toàn trong môi trường có nguy cơ bắt lửa. Ngoài ra, nếu sử dụng trong bao bì thực phẩm, nhựa HIPS bắt buộc phải đạt chuẩn FDA để chứng minh rằng vật liệu không gây thôi nhiễm và an toàn với sức khỏe người tiêu dùng.
Các đặc tính kỹ thuật của nhựa HIPS

Tính chất vật lý
HIPS là loại nhựa khá nhẹ, với tỉ trọng khoảng 1.04 g/cm³, giúp giảm khối lượng sản phẩm mà vẫn đảm bảo độ cứng cần thiết. Nhựa có độ cứng ở mức trung bình (Shore D khoảng 65–75). Màu gốc của HIPS là trắng đục, rất dễ để pha màu hoặc in hình, nên thường được dùng trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao như hộp đựng, bảng hiệu hoặc đồ chơi.
Tính chất cơ học và hóa học
Nhờ được trộn thêm cao su polybutadiene, HIPS có khả năng chịu va đập tốt hơn nhiều so với polystyrene thông thường, nên ít bị nứt vỡ khi rơi rớt hoặc bị va chạm. Ngoài ra, HIPS cũng có thể chống lại một số hóa chất nhẹ như axit loãng, kiềm yếu hoặc dung môi nhẹ. Về độ bền, nhựa có thể chịu được lực kéo với cường độ từ 18 đến 28 MPa, tức là đủ dẻo và bền cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất nhiệt và điện
HIPS hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ từ -10°C đến 70°C, nên phù hợp với môi trường sinh hoạt hoặc sản xuất thông thường. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với nhiệt quá cao (trên 200°C), nhựa sẽ bắt đầu chảy hoặc biến dạng. Bù lại, HIPS lại cách điện rất tốt, vì thế thường được dùng làm vỏ bọc thiết bị điện, máy móc, bảng điều khiển – những nơi cần an toàn về điện.
So sánh tính chất của nhựa HIPS và nhựa PS
Tiêu chí | Nhựa HIPS | Nhựa PS |
Tính chất cơ bản | Biến tính từ PS, có pha cao su polybutadiene | Nhựa nguyên sinh, không pha trộn |
Độ bền | Cao – dẻo dai, khó vỡ khi bị va đập | Thấp – rất giòn, dễ nứt gãy khi chịu lực |
Độ cứng | Trung bình (Shore D đạt 65–75) | Cao hơn HIPS, nhưng dễ gãy |
Tính đàn hồi | Có tính đàn hồi tốt hơn | Gần như không có, dễ vỡ vụn |
Khả năng gia công | Tốt, dễ ép khuôn, hút nhiệt, tạo hình | Tốt, nhưng dễ nứt nếu không kiểm soát nhiệt tốt |
Màu sắc tự nhiên | Trắng đục, mờ | Trong suốt, bóng |
Chịu nhiệt | -10°C đến 70°C (nóng chảy 210–250°C) | -20°C đến a80°C (nóng chảy tương đương) |
Khả năng cách điện | Tốt | Rất tốt |
Kháng hóa chất | Trung bình – chịu được axit loãng, kiềm nhẹ | Tương tự, nhưng ít bền hơn khi tiếp xúc dung môi hữu cơ mạnh |
Ứng dụng phổ biến | Bao bì thực phẩm, vỏ thiết bị, đồ chơi, bảng hiệu,… | Khay nhựa, cốc dùng một lần, hộp đựng CD, đồ dùng văn phòng,… |
Giá thành | Hơi cao hơn PS một chút | Thấp, rất rẻ trong các loại nhựa |
Ưu và nhược điểm của nhựa HIPS

Ưu điểm của nhựa HIPS
Nhựa HIPS có giá thành rẻ và nguồn nguyên liệu phong phú, giúp giảm chi phí sản xuất. Loại nhựa này dễ dàng trong quá trình in ấn và ép khuôn, phù hợp với nhiều công nghệ gia công hiện nay. Với đặc tính cơ học ổn định, HIPS đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng trong đời sống hàng ngày. Ngoài ra, bề mặt của HIPS mịn, dễ tạo màu nên rất phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ.
Nhược điểm của nhựa HIPS
Tuy có nhiều ưu điểm, HIPS vẫn tồn tại một số hạn chế. Khả năng chịu nhiệt của HIPS kém hơn so với các loại nhựa kỹ thuật như ABS hay PC, khiến nó không phù hợp trong các môi trường nhiệt độ cao.
Bên cạnh đó, HIPS không bền với hóa chất mạnh và dễ bị ảnh hưởng bởi tia cực tím (UV), dẫn đến lão hóa nhanh khi sử dụng ngoài trời. Ngoài ra, nếu khuôn không được thiết kế ổn định, sản phẩm từ HIPS có thể bị cong vênh sau khi gia công.
Các ứng dụng của nhựa HIPS
Ứng dụng trong bao bì và in ấn

Nhờ đặc tính nhẹ, dễ định hình và bề mặt mịn, nhựa HIPS được sử dụng rộng rãi trong ngành bao bì. Các sản phẩm tiêu biểu gồm khay đựng thực phẩm, vỏ ly sữa chua, hộp nhựa…. Bề mặt của HIPS rất lý tưởng để thực hiện các kỹ thuật in như in offset, in nhiệt hoặc ép chuyển, giúp truyền tải hình ảnh cách sắc nét và bền màu.
Ứng dụng trong thiết bị điện – điện tử

HIPS được ưa chuộng trong sản xuất vỏ ngoài của các thiết bị điện – điện tử như tivi, máy in, tủ lạnh, máy điều hòa nhờ đặc tính cách điện, độ cứng cao và khả năng định hình tốt. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng làm lõi cuộn dây điện để tăng khả năng cách điện.
Ứng dụng trong sản phẩm tiêu dùng

Trong đời sống hàng ngày, nhựa HIPS xuất hiện ở nhiều sản phẩm như dụng cụ học tập, đồ chơi trẻ em, hộp đựng mỹ phẩm hay các loại biển hiệu quảng cáo. HIPS dễ tạo hình, có nhiều màu sắc và giá thành phải chăng, nên thường được dùng cho các sản phẩm yêu cầu cả về tính thẩm mỹ và tính bền chắc khi sử dụng.
Kết luận
Nhựa HIPS là giải pháp vật liệu lý tưởng cho các ngành sản xuất cần độ cứng vừa phải, chịu va đập khá, in ấn tốt và giá thành rẻ. Với khả năng định hình và xử lý đơn giản, HIPS phù hợp từ công nghiệp bao bì đến quảng cáo, điện tử.
Tuy không mạnh về chịu nhiệt hay chống hóa chất như ABS hay PC, nhưng trong phạm vi ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ – HIPS là lựa chọn kinh tế, linh hoạt và hiệu quả.