CÁC LOẠI NHỰA CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM

cac-loai-nhua-cong-nghiep-2

CÁC LOẠI NHỰA CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM

Ngành công nghiệp hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các vật liệu tiên tiến, trong đó nhựa công nghiệp đóng vai trò nền tảng không thể thiếu. Chúng không chỉ là nguyên liệu thô mà còn là yếu tố then chốt thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực sản xuất mũi nhọn như ô tô, điện tử, xây dựng, và bao bì. Vì vậy, hãy cùng Nhựa Vĩ Hưng tìm hiểu về các loại nhựa phổ biến này nhé!

cac-loai-nhua-cong-nghiep-2
Các loại nhựa công nghiệp phổ biến

Giới thiệu về nhựa công nghiệp

Định nghĩa và vai trò của nhựa công nghiệp

Nhựa công nghiệp là vật liệu tổng hợp có tính chất vượt trội như độ bền cao, chịu nhiệt, cách điện, chống ăn mòn, được ứng dụng rộng rãi để thay thế vật liệu truyền thống trong nhiều ngành công nghiệp.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-3
Nhựa công nghiệp (Ảnh sưu tầm)

Phân loại cơ bản của nhựa

Nhựa công nghiệp được phân loại thành ba nhóm chính:

Sự đa dạng trong phân loại nhựa này cho phép các nhà kỹ thuật lựa chọn vật liệu tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

Các loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật trong công nghiệp

Polyethylene (PE): HDPE, LDPE

Polyethylene (PE) là loại nhựa nhiệt dẻo được tiêu thụ rộng rãi nhất trên toàn cầu, với hơn 60 triệu tấn được sử dụng hàng năm. 

HDPE (High-density polyethylene): Là một biến thể của PE với tỷ trọng cao, nổi bật về độ bền và khả năng chịu va đập tốt. 

Ứng dụng: HDPE được sử dụng để sản xuất các loại đồ dùng sinh hoạt, bao bì trong ngành dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm (như chai, lọ, màng).

LDPE (Low Density Polyethylene): Là một biến thể khác của PE với tỷ trọng thấp hơn, có tính trơ về mặt hóa học nhưng khả năng chịu va đập vật lý và độ bền nhiệt kém hơn HDPE.  

Ứng dụng:Chủ yếu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất màng bọc thực phẩm, thùng chứa, bao bì, chai lọ nhựa và túi nilon.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-4
Bao bì mỹ phẩm (Ảnh sưu tầm)

Polypropylene (PP)

Polypropylene (PP) là nhựa nhiệt dẻo có độ bền cơ học và độ cứng cao hơn PE. Bề mặt trong suốt, sáng bóng giúp in ấn rõ nét. PP không màu, không mùi, an toàn và có khả năng chống thấm khí tốt.  

Ứng dụng: PP thường được dùng làm bao bì đựng dầu gội, sữa tắm, bánh, và các sản phẩm tương tự. Nó cũng được sử dụng làm bao bì một lớp để đựng và bảo quản thực phẩm nhờ khả năng chống thấm khí.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-5
Bao bì chai mỹ phẩm (Ảnh sưu tầm)

Polyethylene Terephthalate (PET)

Polyethylene Terephthalate (PET) là một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rất rộng rãi trong đời sống hàng ngày. PET nổi tiếng với khả năng chống thấm vượt trội. Nó là một polyme trong suốt, có độ bền cao, khả năng ngăn cản tốt và dễ dàng gia công.  

Ứng dụng: PET được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vỏ ly, chai, bình nhựa và các loại bao bì, khay đựng thực phẩm.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-6
Chai nhựa (Ảnh sưu tầm)

Polyvinyl Chloride (PVC)

Nhựa PVC là loại nhựa được phát minh sớm nhất trong lịch sử nhân loại và có ứng dụng rộng khắp. Bản thân nhựa PVC không độc, tuy nhiên, trong quá trình sản xuất, nó thường được bổ sung các loại phụ gia (như chất hóa dẻo), điều này có thể dẫn đến tính không an toàn của nhựa PVC đối với con người và môi trường. 

Ứng dụng: Ứng dụng của nhựa PVC rất đa dạng, nhưng chủ yếu là để chế tạo ống nhựa và dây cáp điện.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-7
Vỏ bọc dây điện (Ảnh sưu tầm)

Polyamide (PA)/Nilon

Polyamide (PA) hay Nilon là polime tổng hợp bền, dẻo dai, chống mài mòn và va đập tốt. Vật liệu này nhẹ, giữ hình dạng tốt, dễ gia công, có độ bóng cao, dễ pha màu và không độc hại.

Ứng dụng: PA được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất phụ tùng ô tô (lưới lọc nhiên liệu, bình đựng dầu máy, bình nước tản nhiệt), thiết bị y tế, và thiết bị thể thao.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-8
Bình nước làm mát (Ảnh sưu tầm)

Polycarbonate (PC)

Polycarbonate (PC) là nhựa nhiệt dẻo vô định hình, nhẹ, cứng, bền, dễ uốn và truyền sáng tốt. PC nổi bật với độ trong suốt cao, chống va đập tốt.

Ứng dụng: PC ứng dụng chính bao gồm thiết bị điện và điện tử, thiết bị văn phòng, vật liệu màng và tấm, và các bộ phận ô tô.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-9
Các linh kiện điện tử (Ảnh sưu tầm)

Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)

ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là nhựa kỹ thuật phổ biến, nổi bật với độ bền, dẻo dai, chịu va đập và chịu nhiệt tốt. Nó ổn định kích thước, dễ gia công.

Ứng dụng: Nhựa ABS thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phụ tùng ô tô, vỏ điện tử, và hàng tiêu dùng. ABS còn xuất hiện trong ngành điện lạnh, công nghiệp xe, bao bì thực phẩm.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-10
Đệm xe Ô tô (ảnh sưu tầm)

Polystyrene (PS)

Polystyrene (PS) là nhựa nhiệt dẻo giá rẻ, cứng, giòn, nhẹ, dễ tạo hình và không mùi, không thấm nước và kháng nhiều axit, bazơ.

Ứng dụng: Nhựa PS thường được dùng để sản xuất các vật dụng gia đình như hộp, ly, tô chén, khay, hộp xốp đựng thức ăn nhanh, hộp đựng trái cây, rau củ, chai lọ, khay đựng trứng, và bao bì mỹ phẩm.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-12
Tô nhựa (Ảnh sưu tầm)

Các loại nhựa nhiệt rắn

Nhựa nhiệt rắn là nhóm vật liệu polymer không thể tái định hình sau khi đã đóng rắn, mang lại độ bền cơ học và ổn định nhiệt vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài.

Epoxy

Nhựa Epoxy là vật liệu có độ bền cao, khả năng kết dính, kháng nước và chịu nhiệt tốt. Tùy theo công thức, epoxy có thể cứng, dẻo hoặc trong suốt. Nó bám dính hiệu quả trên nhiều bề mặt như kim loại, nhựa, kính, gỗ và bê tông.

Ứng dụng: Epoxy được sử dụng rộng rãi làm sơn phủ bề mặt, keo dán, hỗn hợp xử lý bề mặt, và lót sàn. Trong ngành đóng tàu, Epoxy được dùng làm lớp sơn lót và sơn phủ chính cho tàu biển chất lượng cao.

Phenolic (PF)

Nhựa Phenolic (PF) là vật liệu bền cao, tạo từ phản ứng giữa phenol và formaldehyde. Nó chống ẩm, chịu lực, kháng hóa chất, không dẫn điện, chống cháy và có hệ số ma sát ổn định, phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật. 

Ứng dụng: Nhựa Phenolic được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị công nghiệp, đặc biệt là trong môi trường phòng thí nghiệm.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-11
Pipet nhựa trong phòng thí nghiệm (Ảnh sưu tầm)

Urea Formaldehyde (UF)

Nhựa Urea Formaldehyde (UFR) (UFR) là nhựa nhiệt rắn tạo từ urea và formaldehyde, ở dạng lỏng không màu đến vàng nhạt trước khi đóng rắn. Khi đóng rắn, UFR trở nên rắn, không tan, có độ kết dính cao, bền, chống nước, kháng hóa chất tốt và chi phí thấp. 

Ứng dụng: UFR được dùng làm chất kết dính cho ván ép, ván dăm, ván sợi trong xây dựng và nội thất.

Các Loại Nhựa Đàn Hồi (Elastomer) Phổ Biến

Nhựa đàn hồi, hay elastomer, là nhóm vật liệu polymer có khả năng co giãn và phục hồi hình dạng ban đầu như cao su, nhưng lại có thể được gia công bằng các phương pháp của nhựa. Chúng mang lại sự kết hợp độc đáo giữa tính linh hoạt và độ bền.

Polyurethane (PU)

Polyurethane (PU) là loại cao su nhân tạo kết hợp độ co giãn của cao su với độ cứng và bền như kim loại. PU có độ đàn hồi cao, chịu mài mòn, kháng hóa chất, chịu tải tốt, bền nứt, chống thời tiết khắc nghiệt, giảm tiếng ồn và hấp thụ chấn động hiệu quả.   

Ứng dụng tổng thể: Nhựa PU thường được áp dụng để bọc các trục trong ngành in ấn, sản xuất thép, dệt, giấy. Trong công nghiệp khai khoáng, tấm nhựa PU dùng làm lớp lót cho ống, băng tải, trục và bánh xe. 

cac-loai-nhua-cong-nghiep-13
Tấm cách âm nhựa PU (Ảnh sưu tầm)

Thermoplastic Elastomer (TPE)

Thermoplastic Elastomer (TPE) (TPE) là nhựa đàn hồi có tính chất như cao su nhưng dễ gia công như nhựa. TPE có độ đàn hồi cao, an toàn, tái chế được, chống trượt, chịu va đập và linh hoạt ngay cả ở nhiệt độ thấp.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-14
Bình nước làm mát xe máy (Ảnh sưu tầm)

Ethylene Propylene Diene Monomer (EPDM)

Cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) là cao su tổng hợp có độ bền, đàn hồi cao, kháng axit – kiềm, chịu UV, Ozone, ánh sáng mặt trời. Làm việc tốt từ -50°C đến 150°C (tùy hệ lưu hóa), kháng xé, va đập, mài mòn và cách điện tốt. 

Ứng dụng: TPE được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm đòi hỏi tính linh hoạt cao như đồ chơi, bộ phận xe hơi, ống nước làm mát, ống xả khí, bộ giảm chấn, sản phẩm y tế và thực phẩm, giày dép, quần áo thể thao, và các sản phẩm gia dụng.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-1
Gioăng cao su EPDM (Ảnh sưu tầm)

Silicone

Cao su Silicone là polymer vô cơ chứa silicon, carbon, hydro và oxy, có tính đàn hồi, chịu nhiệt cao, lạnh sâu, hóa chất, ozon, tia UV và thời tiết. Nó duy trì hình dạng và độ bền dưới áp suất nhiệt hoặc nhiệt độ thấp, có tính trơ hóa học, cách điện tốt, cường lực cao ở nhiệt độ cao, tự phục hồi và ít bị vi khuẩn tấn công do không có liên kết carbon. 

Ứng dụng: Silicone được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, dân dụng, y tế, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất để làm gioăng đệm.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-17
Găng tay y tế (Ảnh sưu tầm)

Nhựa kỹ thuật hiệu suất cao

Nhựa kỹ thuật hiệu suất cao là một phân khúc đặc biệt của nhựa công nghiệp, được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện cực đoan, vượt xa khả năng của các loại nhựa thông thường. Chúng nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao, độ bền cơ học vượt trội, và khả năng kháng hóa chất xuất sắc.

Polyetheretherketone (PEEK)

Polyetheretherketone (PEEK) là nhựa kỹ thuật bán tinh thể, hiệu suất cao, có độ bền kéo, chịu mỏi, cách điện và kháng hóa chất rất tốt. PEEK chịu nhiệt tốt (ngắn hạn 300°C), kháng thủy phân, chịu hơi nước, nước và hóa chất nóng, độ cứng bề mặt cao, cháy chậm, và giữ vững tính chất cơ học trong nhiều điều kiện nhiệt độ.

Ứng dụng: PEEK thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, máy bay và ô tô cho các bộ phận kết cấu đòi hỏi yêu cầu tải trọng cao, chẳng hạn như ống lót, bánh răng, trục, và vòng bi. 

cac-loai-nhua-cong-nghiep-18
Nhựa peek (Ảnh sưu tầm)

Polyoxymethylene (POM)

Polyoxymethylene (POM), còn gọi là Acetal, là nhựa kỹ thuật có độ bền cao, ma sát thấp, độ cứng và độ bền uốn lớn. Nó dễ gia công, chịu nhiệt tốt, bề mặt cứng, chống ăn mòn, va đập, và có khả năng tự bôi trơn. POM không hút ẩm, kích thước ổn định, phù hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao. 

Ứng dụng: POM được sử dụng rộng rãi trong ngành bán dẫn và điện tử, ngành công nghiệp máy móc, và ngành công nghiệp ô tô.

cac-loai-nhua-cong-nghiep-19
Bánh răng (Ảnh sưu tầm)

Kết luận

Bài viết đã giúp người đọc hiểu rõ các loại nhựa công nghiệp phổ biến hiện nay như nhựa nhiệt dẻo, nhiệt rắn và nhựa kỹ thuật cao. Mỗi loại nhựa đều có tính chất riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong đời sống và sản xuất. Cảm ơn bạn đã cùng Nhựa Vĩ Hưng tìm hiểu về chủ đề này nhé!

Nhận ưu đãi độc quyền từ Nhựa Vĩ Hưng

    Đăng ký ngay để không bỏ lỡ thông tin về các sản phẩm mới nhất cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn từ Vĩ Hưng.

    CÙNG CHUYÊN MỤC

    Xem thêm >

    NHỰA PHÂN HỦY SINH HỌC – GIẢI PHẢI XANH CHO CUỘC SỐNG XANH

    NỘI DUNG CHÍNH Toggle NHỰA PHÂN HỦY SINH HỌCNhựa phân hủy sinh học là gì?Cấu...

    NHỰA PU LÀ GÌ? – TỔNG QUAN NHỮNG GÌ BẠN CẦN BIẾT

    NỘI DUNG CHÍNH Toggle Nhựa PolyurethaneTổng quan về nhựa PUCấu trúc phân tử của nhựa...

    NHỰA PA – TÌM HIỂU CHI TIẾT VỀ ĐẶC ĐIỂM, PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CỦA NHỰA PA

    NỘI DUNG CHÍNH Toggle Nhựa PolyamideNhựa PA là gì?Định nghĩa hóa học của nhựa PA...

    SẢN PHẨM

    Xem thêm >

    TẤT CẢ SẢN PHẨM

    THÙNG RÁC MINI DINO

    MSP: 9335

    Ly - Ca - Bình nước

    CA ĐÁ TRÒN 1.8L CÓ BÔNG CÓ NẮP

    MSP: 3702-1

    Hộp Thực Phẩm

    HỘP THỰC PHẨM TRÒN

    MSP: 5001, 5002, 7164

    Sọt - Sóng - Cần Xé

    SỌT VUÔNG NHỎ

    MSP: 6504